1. Vai trò của bơm hóa chất điện 24V và 48V
Bơm hóa chất điện áp thấp (24V và 48V) đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng, đặc biệt khi cần bơm các loại hóa chất có tính ăn mòn, độc hại hoặc dễ bay hơi. Một số vai trò chính gồm:
- Vận chuyển hóa chất an toàn: Bơm giúp di chuyển các chất lỏng nguy hiểm như axit, kiềm, dung môi hữu cơ mà không gây rò rỉ hoặc hỏng hóc.
- Ứng dụng trong xử lý nước: Được sử dụng để bơm hóa chất xử lý nước như chlorine, PAC, NaOH trong hệ thống lọc nước và khử trùng.
- Hỗ trợ sản xuất công nghiệp: Dùng trong sản xuất sơn, mực in, hóa chất thực phẩm, y tế và dược phẩm.
- Ứng dụng trong nông nghiệp: Dùng để bơm phân bón, thuốc trừ sâu và các hóa chất xử lý cây trồng.
- Hoạt động trong môi trường nguy hiểm: Với điện áp thấp, bơm giảm nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các khu vực có dung môi dễ bay hơi hoặc khí dễ cháy.
- Tích hợp vào hệ thống di động: Dễ dàng lắp đặt trên xe chở hóa chất, bồn di động, hệ thống bơm nhỏ gọn dùng trong phòng thí nghiệm hoặc y tế.

2. Lưu ý khi vận hành bơm hóa chất điện 24V và 48V
Để đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả, an toàn và kéo dài tuổi thọ, cần tuân thủ các lưu ý sau:
A. Trước khi vận hành
✔ Chọn đúng bơm cho loại hóa chất cần bơm
- Xác định hóa chất có tính ăn mòn mạnh hay không để chọn bơm có vật liệu phù hợp (PP, PVDF, PTFE, Inox 316L).
- Đảm bảo bơm có khả năng chịu nhiệt và áp suất phù hợp với ứng dụng.
✔ Kiểm tra nguồn điện
- Đảm bảo nguồn điện 24V hoặc 48V ổn định, không bị sụt áp hoặc quá tải.
- Kiểm tra hệ thống nối đất để tránh rủi ro chập điện.
✔ Lắp đặt đúng cách
- Đặt bơm ở vị trí bằng phẳng, tránh rung lắc để bảo vệ động cơ.
- Hệ thống đường ống phải kín, không bị rò rỉ để tránh mất áp lực.
✔ Kiểm tra màng bơm hoặc cánh bơm
- Nếu dùng bơm màng, kiểm tra màng có bị rách hoặc mòn không.
- Nếu dùng bơm từ, đảm bảo không có cặn rắn gây hỏng bánh công tác.
B. Trong quá trình vận hành
✔ Vận hành đúng tải
- Không để bơm chạy khô vì có thể làm hỏng phớt hoặc màng bơm.
- Tránh để bơm chạy quá tải hoặc quá công suất thiết kế.
✔ Giám sát lưu lượng và áp suất
- Theo dõi đồng hồ áp suất để đảm bảo bơm hoạt động trong giới hạn an toàn.
- Nếu áp suất thay đổi bất thường, cần dừng bơm để kiểm tra nguyên nhân.
✔ Đảm bảo làm mát động cơ
- Một số bơm sử dụng động cơ kín có thể bị quá nhiệt nếu làm việc liên tục.
- Nếu cần, nên sử dụng quạt làm mát hoặc đảm bảo thông gió tốt cho khu vực đặt bơm.
✔ Xử lý rò rỉ ngay lập tức
- Nếu phát hiện rò rỉ hóa chất, dừng bơm ngay lập tức và kiểm tra gioăng, phớt, đường ống.
- Sử dụng đồ bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất rò rỉ.
C. Sau khi vận hành
✔ Rửa sạch bơm khi dùng với hóa chất ăn mòn
- Sau khi bơm axit hoặc kiềm mạnh, cần rửa sạch bằng nước hoặc dung môi trung hòa để tránh ăn mòn bơm.
✔ Bảo trì định kỳ
- Kiểm tra tình trạng của màng bơm, phớt bơm, động cơ và cánh bơm sau một thời gian sử dụng.
- Thay thế các bộ phận hao mòn kịp thời để tránh hỏng hóc nghiêm trọng.
✔ Ngắt nguồn điện sau khi sử dụng
- Tránh để bơm ở trạng thái chờ trong thời gian dài để bảo vệ tuổi thọ của động cơ.
✔ Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát
- Nếu không sử dụng trong thời gian dài, nên bảo quản bơm ở nơi sạch sẽ, khô ráo để tránh bị oxi hóa hoặc hỏng hóc do môi trường