Hiệu suất bơm tăng áp inline model ISG80-350, IRG80-350 trong các điều kiện khác nhau
Khái niệm và cách tính nhanh
Hiệu suất tổng (η) = Công suất nước ra / Công suất điện vào
η=PđiệnρgQHVới bơm ly tâm inline cỡ DN80–bánh 350 mm, hiệu suất thực tế ở vùng tối ưu (BEP) thường đạt khoảng 65–80% tùy gia công thủy lực, khe hở cánh và lắp đặt.
Ảnh hưởng của lưu lượng – cột áp
Vùng tối ưu (BEP) cho hiệu suất cao nhất; nên vận hành quanh 0,9–1,1 × Q_BEP. Khi lưu lượng thấp hơn BEP, dòng xoáy tuần hoàn làm η giảm 5–15%; khi cao hơn BEP, tổn thất va đập tăng làm η giảm 3–10% và rủi ro xâm thực nếu NPSH không đủ. Khuyến nghị dùng biến tần (VFD) để bám điểm làm việc mong muốn thay vì bóp van.
Nhiệt độ và độ nhớt chất lỏng
Với nước 10–30°C (≈1 cSt) bơm đạt η cao nhất. Nước nóng 60–80°C làm áp suất bay hơi tăng, yêu cầu NPSH lớn hơn; nếu hút kém có thể xâm thực và η giảm 2–6%. Dung dịch nhớt nhẹ 2–10 cSt làm tăng tổn thất, η có thể giảm 3–12%; cần hiệu chỉnh theo độ nhớt.
Điều kiện hút – NPSH và cao trình
Đảm bảo NPSH_A ≥ NPSH_R + 0,5–1,0 m. Giữ ống hút ngắn, thẳng, ít cút, lọc sạch rác để giảm tổn thất; mỗi cút 90° thô có thể khiến lưu lượng suy giảm, gián tiếp làm η giảm 1–3%. Ở cao trình lớn, áp suất khí quyển thấp làm NPSH_A giảm, cần đặc biệt lưu ý với nước nóng và lưu lượng cao.
Chất lượng lắp đặt và đường ống
Đồng tâm tốt giữa trục và khớp nối giúp hạn chế rung; lệch tâm có thể làm η giảm 1–4%. Đường kính ống xả đủ lớn, bố trí van một chiều và van chặn hợp lý để tránh tăng tổn thất. Tránh bẫy khí trên ống hút; bố trí thông khí nếu cần.
Tình trạng thiết bị và bảo trì
Mòn mép cánh, tăng khe hở bánh–vòng mòn làm η giảm 2–8% sau thời gian dài. Phớt cơ khí rò nhẹ làm η giảm 1–3% và tăng ma sát. Ổ bi khô hoặc bẩn làm η giảm 1–5% và tăng nhiệt. Cặn bám trong thân–cánh làm nhám bề mặt, η giảm 2–6%; cần vệ sinh định kỳ.
Điều khiển và phối hợp vận hành
VFD giúp giữ bơm gần BEP khi tải biến thiên, có thể tiết kiệm 15–35% điện so với điều tiết bằng van. Với hệ cần lưu lượng thay đổi rộng, nên chạy hai bơm song song/luân phiên để từng bơm làm việc gần BEP, nâng η hệ thống. Điều khiển theo áp đặt áp suất với PID mượt để tránh dao động on/off.
Môi trường chất lỏng và tạp chất
Khí lẫn trong nước trên 1–2% gây xốp dòng, rung và giảm hiệu suất; cân nhắc lắp bình tách khí. Cát mịn/abrazive làm mòn thủy lực nhanh, η suy giảm tích lũy 3–10%/năm tùy tải; cân nhắc inox/bronze và phủ cứng. Với môi trường ăn mòn, chọn Inox 316 và kiểm soát pH, Cl⁻.
Ví dụ kiểm tra hiệu suất tại hiện trường
Gắn đồng hồ áp ở hút và xả để tính H, đo Q bằng lưu lượng kế, đo P_điện bằng kẹp dòng/đồng hồ công suất. Tính:
η(%)≈Pđiện(W)1000×9,81×Q(m3/s)×H(m)×100So với đường đặc tính gốc; nếu chênh >5–7% so với mốc ban đầu, kiểm tra khe hở cánh, ổ bi, phớt, bám bẩn và NPSH.
Khuyến nghị để giữ hiệu suất cao cho ISG80-350, IRG80-350
Vận hành quanh BEP và dùng VFD cho phụ tải biến thiên. Tối ưu ống hút và đảm bảo NPSH_A luôn dư. Thực hiện bảo trì định kỳ: cân lại cánh nếu rung, kiểm tra khe hở, thay mỡ/ổ bi đúng chuẩn, vệ sinh cánh–thân. Ghi đường cơ sở Q–H–P khi bơm mới để theo dõi suy giảm theo thời gian. Chọn vật liệu phù hợp với môi trường (gang, inox 304/316, phớt SiC–graphite).
Hiệu suất bơm tăng áp inline model ISG80-350, IRG80-350 chịu ảnh hưởng tổng hợp của điểm làm việc so với BEP, điều kiện hút–NPSH, độ nhớt–nhiệt độ, chất lượng lắp đặt và tình trạng bảo trì. Duy trì điểm làm việc tối ưu, tối ưu hóa đường ống, dùng biến tần và bảo dưỡng chuẩn sẽ giúp hai model này đạt 65–80% hiệu suất thực tế, tiết kiệm điện và vận hành bền vững ở nhiều kịch bản tải.