Ưu tiên cánh kín, cong ngược (backward-curved), số cánh 5–7, bán kính mép ra lớn để giảm tổn thất xoáy.
Đặt đường kính cánh theo cột áp yêu cầu; tránh cắt cánh quá nhiều (>10%) vì làm trượt BEP.
Khe hở bánh công tác–vòng chặn (wear ring): 0.2–0.4 mm cho cỡ DN100; khe hở nhỏ giúp tăng hiệu suất thể tích nhưng phải cân đối nguy cơ kẹt do cặn.
Tiết diện tăng dần đều để đổi động năng → áp năng hiệu quả; mép lưỡi cắt (cutwater) bo tròn, giảm rung áp.
Vỏ bù giãn nở cho IRG100-250 (nước nóng) để giữ khe hở thủy lực ổn định khi nhiệt độ 120–160 °C.
Vận hành trong 80–110% Q_BEP để tối đa hóa η, giảm rung và mòn.
ISG100-250 thường cho BEP ở dải 1450–2900 rpm; IRG100-250 tối ưu tương tự nhưng cần bù trừ độ nhớt & hơi hóa ở nhiệt cao.
Bảo đảm NPSH_a ≥ NPSH_r + 1 m (biên an toàn tối thiểu 1–2 m; với nước nóng nên ≥2 m).
Hạn chế tổn thất ống hút: vận tốc ống hút 0.8–1.2 m/s, co nối loe dài (long-radius), van một chiều lò xo nhẹ.
Cách nhiệt ống hút & lắp bẫy hơi với tuyến tuần hoàn nước nóng để giảm xâm thực do áp suất hơi bão hòa cao.
Nếu bồn nguồn ở cao độ ngang bơm, cân nhắc mồi giữ đầy (foot valve) hoặc bình duy trì áp.
Độ đồng tâm trục ≤ 0.05 mm; độ run tại gối ≤ 0.02 mm.
Cân bằng động ISO G2.5 cho bánh công tác sau mỗi lần gia công/cắt cánh.
Ổ lăn bôi trơn mỡ chịu nhiệt NLGI 2; chu kỳ bổ sung 2.000–4.000 h tùy nhiệt môi trường.
Phớt cơ khí: SiC/SiC + Viton cho IRG100-250; C/SiC + NBR/Viton cho ISG100-250 (nước lạnh/nóng nhẹ).
Lưu lượng rò phớt kiểm soát < 10 ml/h; vượt ngưỡng cần kiểm tra đồng tâm và tải trục.
Đế bơm–motor đúc liền hoặc tấm thép dày ≥ 10 mm; vữa không co ngót; bulông nở M12–M16.
Độ rung vận hành ≤ 4.5 mm/s (r.m.s) ở thân bơm với bệ cứng; nếu > 6 mm/s cần chẩn đoán lệch trục/thuỷ lực.
Điều khiển theo áp suất đường đẩy (PID), dải 40–60 Hz; thêm anti-surge và ramp mềm để tránh vượt BEP.
Áp dụng Affinity Laws để tiết kiệm điện: giảm 10% tốc độ ≈ giảm ~27% công suất.
Hệ đôi luân phiên duty/standby; khi tải cao auto duty+duty.
Van một chiều lò xo nhẹ, bypass ổn áp nhỏ (2–5% Q_đm) giúp triệt dao động.
Ống thẳng trước cửa hút ≥ 5D, sau co nối ≥ 3D; tránh co lệch tâm hút khí.
Bố trí Strainer mắt 1.5–3 mm cho nước sạch; chênh áp strainer < 0.1 bar.
Vận tốc khuyến nghị 1.5–2.5 m/s; lắp van chặn + van một chiều cách bích bơm ≥ 3–5D.
Ống giãn nở cho IRG100-250 để bù nhiệt co giãn, bảo toàn đồng tâm.
ISG100-250: vỏ gang bạc, cánh gang cầu/đồng (nước sạch).
IRG100-250: ưu tiên gang cầu/Thép hợp kim chịu nhiệt; gioăng Viton/EPDM-HT.
Lót wear ring bằng đồng/aluminum-bronze giảm mài mòn, tăng η_vol.
Áp suất & Q: nằm trong 80–110% điểm thiết kế.
Nhiệt ổ lăn < 85 °C (nước nóng: chấp nhận 90 °C nếu nhà sản xuất cho phép).
Vibration theo dõi liên tục; tăng đột biến kèm sụt áp → nghi cavitation.
Vẽ đường cong hệ thống (tổn thất ∝ Q²) và đường cong bơm để chốt điểm làm việc; tinh chỉnh bằng cắt cánh nhẹ hoặc cài đặt VFD.
ISG100-250: ưu tiên η cao với nước sạch; tối ưu ống hút ngắn, vận tốc thấp, kiểm soát rung.
IRG100-250: trọng tâm chống xâm thực nước nóng, bù giãn nở, phớt/ổ lăn chịu nhiệt, cách nhiệt đường ống và quản lý NPSH_a.
Setpoint áp suất theo tầng cao nhất (ví dụ 6–8 bar), PID với dead-band 0.2–0.3 bar.
Auto-sleep khi Q < 10% và áp đủ; wake-up theo tụt áp 0.5 bar.
Soft-fill sau khởi động (30–60 s) để tránh water hammer.
Chốt Q, H, NPSH_a và chọn bánh công tác sát BEP.
Tính vận tốc ống (hút ≤ 1.2 m/s; đẩy 1.5–2.5 m/s).
Lắp thẳng 5D trước hút, căn trục ≤ 0.05 mm.
Chọn phớt & gioăng chịu nhiệt cho IRG100-250.
Cài VFD + PID, giới hạn Hz và slope.
Thiết lập giám sát áp–Q–vibration–temp; lưu log để tối ưu.
Tối ưu hiệu suất bơm tăng áp trục đứng ISG100-250, IRG100-250 là bài toán tổng hợp giữa thiết kế thủy lực đúng BEP, điều kiện hút/NPSH an toàn, cơ khí chính xác, điều khiển bằng VFD, và hệ ống tổn thất thấp. Với ISG100-250, tập trung tối đa hóa hiệu suất cho nước sạch ở nhiệt thường; với IRG100-250, ưu tiên chống xâm thực và ổn định khe hở khi nhiệt độ cao. Thực hiện đúng các nguyên tắc trên sẽ giúp đạt hiệu suất cao, điện năng thấp, rung ồn nhỏ, và tuổi thọ dài cho toàn hệ thống

Bơm tăng áp trục đứng ISG100-250 và IRG100-250 được thiết kế theo nguyên lý ly tâm, nhờ đó hiệu suất thủy lực cao và tổn thất năng lượng thấp. Khi kết hợp với biến tần và cảm biến áp suất, bơm có thể điều chỉnh tốc độ quay của động cơ theo nhu cầu thực tế, tránh tình trạng chạy toàn tải liên tục gây lãng phí điện năng.
Điều chỉnh công suất linh hoạt: Bơm chỉ hoạt động đúng với nhu cầu sử dụng nước, không chạy dư thừa công suất.
Hạn chế khởi động/dừng đột ngột: Biến tần giúp bơm khởi động mềm, giảm dòng khởi động và tiết kiệm điện so với khởi động trực tiếp.
Hiệu suất cao: Cấu tạo cánh bơm tối ưu thủy lực, giảm ma sát và hạn chế thất thoát năng lượng.
Vận hành luân phiên nhiều bơm: Khi lắp đặt song song, các bơm có thể chạy thay nhau hoặc phối hợp theo tải, vừa đảm bảo hiệu quả cấp nước, vừa giảm tiêu hao điện năng.
Tiết kiệm chi phí vận hành cho chủ đầu tư, đặc biệt trong các hệ thống cần hoạt động liên tục 24/7 như tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, hệ thống HVAC.
Kéo dài tuổi thọ động cơ và vòng bi nhờ giảm tình trạng quá tải và vận hành dư công suất.
Thân thiện môi trường do giảm lượng điện tiêu thụ, góp phần tiết kiệm năng lượng cho toàn hệ thống.
Tính năng tiết kiệm điện năng của bơm tăng áp trục đứng ISG100-250 và IRG100-250 xuất phát từ thiết kế thủy lực tối ưu kết hợp khả năng tự động hóa cao. Đây là yếu tố quan trọng giúp các model này trở thành giải pháp bền vững, kinh tế và thân thiện với môi trường cho các công trình hiện đại.


Bản vẽ bên ngoài của bơm và bản vẽ lắp đặt bơm model ISG100-200A












https://vietnhat.company/bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100250-luu-luong-100-m3h.html
Máy bơm tăng áp trục đứng, bơm inline ISG100-250, IRG100-250 11kw, 100m3, 20m
19.872.000 VND