0    
Trang chủ » MÁY BƠM CÔNG NGHIỆP» BƠM LI TÂM» Bơm li tâm trục ngang

Bơm nước li tâm trục ngang lưu lượng 36.1 L/s mã SLW80-ISW80-100-I

Tải báo giá
• Mã SP
: SLW80-ISW80-100-I
• Thương hiệu
:
• Bảo hành
: 12 tháng
• Tình trạng
  Liên hệ
Lưu lượng từ 70 - 130 m3/h hoặc 19.4 - 36.1 L/s, đẩy cao từ 11 - 14m, năng xuất 66 - 76%, động cơ 5.5 kw, tốc độ quay 2900 r/min, độ hút sâu 4.5 m, khối lượng 110 kg
Đang xử lý...
 

Thông tin sản phẩm

Cấu tạo chính của bơm nước li tâm trục ngang lưu lượng 36.1 L/s mã SLW80-ISW80-100-I

Bơm nước ly tâm trục ngang mã SLW80-ISW80-100-I với lưu lượng 36.1 L/s có cấu tạo chính bao gồm các bộ phận quan trọng, giúp bơm hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Dưới đây là các thành phần chính của bơm:

1. Thân bơm (Pump Casing):

  • Chất liệu: Thân bơm thường được làm từ gang đúc hoặc thép không gỉ, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Thân bơm bao quanh cánh bơm và giữ vai trò bảo vệ các bộ phận bên trong bơm.
  • Chức năng: Thân bơm có vai trò quan trọng trong việc dẫn chất lỏng từ đầu hút vào cánh bơm và từ cánh bơm ra ống đẩy. Thiết kế tối ưu giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình vận chuyển nước.

2. Cánh bơm (Impeller):

  • Chất liệu: Cánh bơm thường được làm từ gang hoặc thép không gỉ, có độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt.
  • Chức năng: Cánh bơm là bộ phận chính tạo ra lực ly tâm, giúp đẩy nước từ trung tâm cánh ra ngoài rìa. Thiết kế cánh bơm có dạng cánh kín hoặc bán kín, giúp tối ưu hóa hiệu suất và lưu lượng nước.
  • Vai trò: Cánh bơm chuyển đổi năng lượng cơ học từ động cơ thành năng lượng thủy lực, đẩy nước ra ngoài với lưu lượng 36.1 L/s.

3. Trục bơm (Pump Shaft):

  • Chất liệu: Trục bơm thường được làm từ thép hợp kim có khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn, giúp đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài.
  • Chức năng: Trục bơm kết nối động cơ với cánh bơm, truyền động năng từ động cơ đến cánh bơm. Trục bơm được thiết kế chính xác để giảm thiểu ma sát và hao tổn năng lượng trong quá trình quay.

4. Phớt cơ khí (Mechanical Seal):

  • Chức năng: Phớt cơ khí giúp ngăn chặn sự rò rỉ nước từ bên trong bơm ra ngoài dọc theo trục bơm. Đây là một bộ phận quan trọng, đặc biệt trong các hệ thống bơm nước có áp suất cao hoặc chất lỏng ăn mòn.
  • Chất liệu: Phớt cơ khí được làm từ các vật liệu chịu mài mòn như gốm hoặc graphite, đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt.

5. Vòng bi và ổ trục (Bearings):

  • Chức năng: Vòng bi và ổ trục giúp trục bơm quay trơn tru và giảm ma sát trong quá trình hoạt động, từ đó tăng cường hiệu suất và tuổi thọ của bơm.
  • Chất liệu: Vòng bi thường được làm từ thép chịu lực, có khả năng bôi trơn tốt, giúp giảm thiểu sự hao mòn của trục bơm.

6. Động cơ (Motor):

  • Công suất: Động cơ của bơm có công suất 5.5 kW, đủ mạnh để cung cấp năng lượng cho cánh bơm quay với tốc độ cao, tạo ra lực ly tâm lớn để đẩy nước.
  • Chức năng: Động cơ cung cấp năng lượng cơ học, chuyển đổi thành năng lượng thủy lực để bơm nước với lưu lượng cao và đẩy nước lên cao trong hệ thống.
  • Điều khiển: Động cơ có thể kết hợp với biến tần (VFD) để điều chỉnh tốc độ quay, giúp linh hoạt điều chỉnh lưu lượng và áp suất của bơm.

7. Giá đỡ bơm (Pump Base):

  • Chức năng: Giá đỡ bơm giúp cố định bơm trên bề mặt lắp đặt, đảm bảo sự ổn định trong quá trình hoạt động và giảm rung động.
  • Thiết kế: Giá đỡ được thiết kế chắc chắn, chịu lực tốt và giúp cân bằng bơm trong suốt quá trình vận hành.

8. Ống hút và ống đẩy (Suction and Discharge Ports):

  • Chức năng: Ống hút là nơi nước được hút vào từ nguồn nước, còn ống đẩy là nơi nước được bơm ra sau khi đã qua cánh bơm. Kích thước và vị trí của các ống này được thiết kế để tối ưu hóa dòng chảy và giảm thiểu tổn thất áp suất.

9. Hệ thống làm mát (Cooling System):

  • Chức năng: Bơm có thể tích hợp hệ thống làm mát cho động cơ và các bộ phận cơ khí quan trọng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình hoạt động. Điều này đặc biệt quan trọng khi bơm hoạt động liên tục trong thời gian dài hoặc trong môi trường nhiệt độ cao.

10. Vỏ bảo vệ (Protection Housing):

  • Chức năng: Vỏ bảo vệ giúp bảo vệ các bộ phận cơ khí của bơm khỏi bụi bẩn, độ ẩm và các tác động từ môi trường bên ngoài. Nó cũng đóng vai trò tăng cường an toàn cho người vận hành trong quá trình sử dụng bơm.

Bơm nước ly tâm trục ngang SLW80-ISW80-100-I với lưu lượng 36.1 L/s được thiết kế với các bộ phận chắc chắn, từ thân bơm, cánh bơm, trục bơm đến phớt cơ khí và động cơ mạnh mẽ. Cấu tạo của bơm được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu suất cao, độ bền và khả năng vận hành ổn định trong nhiều môi trường làm việc khác nhau

Nguyên nhân dẫn đến bơm nước li tâm trục ngang lưu lượng 36.1 L/s mã SLW80-ISW80-100-I bị lỗi

Bơm ly tâm trục ngang SLW80-ISW80-100-I với lưu lượng 36.1 L/s có thể gặp phải nhiều lỗi trong quá trình hoạt động do các nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là các nguyên nhân chính có thể dẫn đến việc bơm gặp sự cố hoặc bị lỗi:

1. Lắp đặt sai kỹ thuật

  • Căn chỉnh trục bơm không chính xác: Nếu trục bơm không được căn chỉnh đúng cách khi lắp đặt, có thể gây ra rung động mạnh, làm hỏng vòng bi và cánh bơm. Điều này cũng có thể gây ra tiếng ồn lớn khi vận hành.
  • Bơm không được gắn trên nền vững chắc: Bơm cần phải được gắn trên nền móng ổn định và cân bằng. Nền móng yếu hoặc không đều có thể gây ra rung động không mong muốn, dẫn đến hư hỏng các bộ phận bên trong.
  • Ống hút và ống xả không đúng kích thước: Nếu ống hút và ống xả không phù hợp với thông số kỹ thuật của bơm, sẽ gây ra hiện tượng mất áp suất, lưu lượng không đủ hoặc giảm hiệu suất bơm.

2. Hiện tượng xâm thực (cavitation)

  • Áp suất hút quá thấp: Nếu áp suất tại đầu hút của bơm giảm quá thấp, hiện tượng xâm thực có thể xảy ra. Điều này gây ra sự tạo thành bong bóng hơi trong chất lỏng, khi chúng vỡ, có thể gây ra hư hỏng cho cánh bơm và làm giảm tuổi thọ của bơm.
  • Nguồn nước cấp không đủ: Khi lượng nước cấp vào bơm không đủ hoặc có sự tắc nghẽn trong đường hút, bơm có thể không hút đủ nước, dẫn đến hiện tượng xâm thực và làm giảm hiệu suất vận hành.

3. Tắc nghẽn trong đường ống

  • Cặn bẩn hoặc chất rắn trong nước: Các chất cặn bẩn, bùn đất hoặc rác trong nước có thể tích tụ trong đường ống hoặc buồng bơm, gây tắc nghẽn và làm giảm lưu lượng nước, khiến bơm không đạt được hiệu suất mong muốn.
  • Bộ lọc không được vệ sinh định kỳ: Nếu bộ lọc đầu hút bị tắc do không được vệ sinh định kỳ, sẽ làm giảm lưu lượng nước cấp vào bơm và gây hư hỏng cho cánh quạt do làm việc với nước bẩn.

4. Hư hỏng vòng bi và phớt trục

  • Vòng bi bị mòn hoặc thiếu dầu bôi trơn: Vòng bi cần được bôi trơn thường xuyên để giảm ma sát và tránh hư hỏng. Nếu vòng bi bị mòn hoặc thiếu dầu bôi trơn, sẽ dẫn đến ma sát lớn, gây ra nhiệt độ cao và rung động, làm giảm tuổi thọ của bơm.
  • Phớt trục bị mài mòn: Phớt trục chịu trách nhiệm ngăn chặn sự rò rỉ nước từ buồng bơm ra bên ngoài. Nếu phớt trục bị mòn hoặc hư hỏng, có thể gây rò rỉ chất lỏng, làm giảm áp suất và lưu lượng nước.

5. Quá tải hoặc vận hành ngoài dải thông số kỹ thuật

  • Hoạt động quá tải: Nếu bơm được yêu cầu vận hành với lưu lượng hoặc áp suất cao hơn khả năng thiết kế, động cơ có thể bị quá tải, dẫn đến nhiệt độ tăng cao và hư hỏng động cơ hoặc các bộ phận quay.
  • Lưu lượng và áp suất không phù hợp: Khi bơm vận hành ở lưu lượng hoặc áp suất không nằm trong dải hoạt động tối ưu, có thể gây ra hiện tượng xâm thực, giảm hiệu suất và làm hỏng cánh bơm.

6. Nguồn điện không ổn định

  • Điện áp không ổn định hoặc quá cao/quá thấp: Nếu nguồn điện cấp cho bơm không ổn định, quá cao hoặc quá thấp, có thể gây ra hiện tượng quá tải cho động cơ và dẫn đến cháy động cơ hoặc làm hỏng hệ thống điện của bơm.
  • Hệ thống bảo vệ không hoạt động: Nếu không có các thiết bị bảo vệ như rơ-le nhiệt, cầu chì bảo vệ quá tải, có thể dẫn đến hư hỏng động cơ khi có sự cố về điện.

7. Rò rỉ trong hệ thống

  • Rò rỉ tại các mối nối hoặc van: Rò rỉ nước từ các mối nối, van hoặc phớt trục có thể làm giảm áp suất đầu ra của bơm và giảm hiệu suất hoạt động. Nếu không được khắc phục kịp thời, rò rỉ còn có thể gây hư hỏng cho các bộ phận xung quanh.
  • Rò rỉ không khí vào hệ thống hút: Nếu có không khí lọt vào hệ thống hút, bơm sẽ mất khả năng tạo chân không và không thể hút được nước, gây ra hiện tượng "mất hút” (air lock) và giảm hiệu suất.

8. Bơm không được bảo dưỡng định kỳ

  • Thiếu bảo dưỡng định kỳ: Bơm ly tâm cần được kiểm tra, bảo trì và bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo các bộ phận cơ khí hoạt động trơn tru. Nếu không thực hiện bảo dưỡng định kỳ, các bộ phận có thể bị mòn, gây hư hỏng hoặc giảm hiệu suất vận hành.
  • Cặn bám và bẩn tích tụ: Nếu không vệ sinh bơm và các đường ống thường xuyên, cặn bám có thể tích tụ và làm tắc nghẽn dòng chảy, ảnh hưởng đến hoạt động của bơm.

9. Thiết kế hệ thống không phù hợp

  • Kích thước ống không đúng: Nếu ống hút và ống xả không có kích thước phù hợp với bơm, có thể gây ra hiện tượng giảm áp suất, tắc nghẽn hoặc xâm thực. Điều này làm bơm phải hoạt động quá tải và có thể gây hỏng hóc các bộ phận.
  • Hệ thống ống dẫn quá dài hoặc có nhiều khúc cong: Hệ thống ống dẫn quá dài hoặc có nhiều khúc cong sẽ làm tăng lực cản thủy lực, giảm hiệu quả bơm và có thể dẫn đến quá tải cho động cơ.

10. Sử dụng bơm cho các chất lỏng không phù hợp

  • Chất lỏng có độ nhớt hoặc tính ăn mòn cao: Nếu bơm ly tâm SLW80-ISW80-100-I được sử dụng để bơm các chất lỏng có độ nhớt cao hoặc tính ăn mòn mạnh mà không có các vật liệu bảo vệ đặc biệt, có thể làm hỏng cánh quạt, trục bơm và các bộ phận khác.
  • Nhiệt độ chất lỏng quá cao: Nếu nhiệt độ của chất lỏng cao hơn mức thiết kế cho phép, có thể gây quá nhiệt cho động cơ và làm hỏng các phớt, vòng bi.

Các nguyên nhân dẫn đến bơm ly tâm trục ngang SLW80-ISW80-100-I bị lỗi bao gồm việc lắp đặt không đúng kỹ thuật, hiện tượng xâm thực, tắc nghẽn, hư hỏng vòng bi và phớt trục, vận hành quá tải, nguồn điện không ổn định, rò rỉ, thiếu bảo dưỡng, thiết kế hệ thống không phù hợp và sử dụng sai mục đích. Để ngăn ngừa các sự cố này, cần tuân thủ đúng quy trình lắp đặt, bảo trì định kỳ và vận hành bơm theo đúng thông số kỹ thuật của nhà sản xuất

Điều kiện làm việc bơm nước li tâm trục ngang lưu lượng 36.1 L/s mã SLW80-ISW80-100-I


1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998

Bảng thông số kỹ thuật bơm nước li tâm trục ngang lưu lượng 36.1 L/s mã SLW80-ISW80-100-I


Đường cong hiệu suất bơm nước li tâm trục ngang lưu lượng 36.1 L/s mã SLW80-ISW80-100-I


Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước li tâm trục ngang lưu lượng 36.1 L/s mã SLW80-ISW80-100-I

https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw80isw80100i-day-cao-14m-va-hut-sau-45m.html


Bơm nước li tâm trục ngang lưu lượng 36.1 L/s mã SLW80-ISW80-100-I

Bơm nước li tâm trục ngang lưu lượng 36.1 L/s mã SLW80-ISW80-100-I

Liên hệ

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Bơm nước li tâm trục ngang lưu lượng 36.1 L/s mã SLW80-ISW80-100-I
 
 
 
 
 
Tổng đánh giá: (1 đánh giá)rating 5
NVQ
Nguyễn Văn Quân
| 14/10/2024 23:26
Đã mua và dùng tốt. Rất tốt
 
  Gọi ngay
  FB Chat
  Zalo Chat
  Liên hệ