Cấu tạo chung của bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200 lưu lượng 4.53 L/s
Bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200 với lưu lượng 4.53 L/s (tương đương khoảng 16.3 m³/h) có cấu tạo chung gồm các bộ phận chính sau:
1. Thân Bơm (Pump Casing):
- Chất Liệu: Gang dẻo, thép không gỉ, hoặc các vật liệu chống ăn mòn khác.
- Thiết Kế: Được thiết kế để chứa toàn bộ các bộ phận bên trong bơm và chịu áp lực làm việc. Thân bơm thường có dạng hình trụ hoặc hình ống với các lỗ hút và xả chất lỏng.
- Chức Năng: Bảo vệ các bộ phận bên trong, dẫn chất lỏng từ họng hút vào cánh bơm, và đẩy chất lỏng ra ngoài qua họng xả.
2. Cánh Bơm (Impeller):
- Chất Liệu: Gang, thép không gỉ, hoặc vật liệu composite.
- Thiết Kế: Cánh bơm thường có dạng cánh bơm mở, bán mở hoặc đóng, được thiết kế để tạo ra lực ly tâm khi quay.
- Chức Năng: Tạo ra lực ly tâm để đẩy chất lỏng ra khỏi trung tâm cánh bơm, tạo ra áp suất và lưu lượng cần thiết. Cánh bơm giúp chuyển đổi năng lượng cơ học từ động cơ thành năng lượng động học của chất lỏng.
3. Vỏ Bơm (Pump Cover):
- Chất Liệu: Thường làm từ cùng vật liệu với thân bơm để đảm bảo tính đồng bộ và độ bền.
- Chức Năng: Đóng vai trò bảo vệ cánh bơm và các bộ phận bên trong, giúp dễ dàng bảo trì và thay thế các bộ phận khi cần.
4. Phốt Cơ Khí (Mechanical Seal):
- Chất Liệu: Các vật liệu chống mài mòn như carbon, gốm sứ, hoặc kim loại.
- Chức Năng: Ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng từ bên trong bơm ra ngoài và bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi bụi và tạp chất. Phốt cơ khí giữ cho bơm hoạt động hiệu quả và tránh rò rỉ.
5. Trục Bơm (Pump Shaft):
- Chất Liệu: Thép không gỉ hoặc hợp kim chịu mài mòn.
- Chức Năng: Truyền động từ động cơ đến cánh bơm. Trục bơm cần phải đủ bền để chịu tải trọng và áp lực trong quá trình hoạt động.
6. Họng Hút và Họng Xả (Suction and Discharge Ports):
- Chất Liệu: Thường làm từ cùng vật liệu với thân bơm.
- Chức Năng:
- Họng Hút: Nhận chất lỏng từ hệ thống và dẫn vào bơm. Được thiết kế để giảm tổn thất áp suất và đảm bảo lưu lượng chất lỏng ổn định.
- Họng Xả: Đẩy chất lỏng đã được bơm ra khỏi bơm và vào hệ thống phân phối. Thiết kế của họng xả giúp tối ưu hóa lưu lượng và áp suất của chất lỏng.
7. Động Cơ (Motor):
- Công Suất: Động cơ thường có công suất phù hợp với yêu cầu của bơm (trong trường hợp này là 5.5 kW).
- Chức Năng: Cung cấp năng lượng cơ học để làm quay trục bơm và cánh bơm. Động cơ được lắp đặt đồng trục với trục bơm để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
8. Bạc Đạn (Bearings):
- Chất Liệu: Thép không gỉ hoặc vật liệu chống mài mòn.
- Chức Năng: Đỡ trục bơm và giúp trục quay êm ái, giảm ma sát và độ mài mòn, từ đó kéo dài tuổi thọ của bơm.
9. Bộ Điều Chỉnh Áp Suất (Pressure Regulator):
- Chức Năng: Đôi khi được trang bị để điều chỉnh và duy trì áp suất làm việc trong hệ thống bơm.
Các bộ phận trên được thiết kế và lắp ráp để đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả, bền bỉ và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong các ứng dụng khác nhau.
Sử dụng bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200 lưu lượng 4.53 L/s đúng cách
Để sử dụng bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200 với lưu lượng 4.53 L/s một cách hiệu quả và an toàn, bạn cần thực hiện các bước chuẩn bị, vận hành và bảo trì sau đây:
1. Chuẩn Bị Trước Khi Vận Hành
A. Kiểm Tra Cấu Hình Bơm
- Xem Xét Tài Liệu Kỹ Thuật: Đọc kỹ tài liệu kỹ thuật của bơm để hiểu rõ các thông số kỹ thuật, yêu cầu lắp đặt và vận hành.
- Kiểm Tra Các Thành Phần: Đảm bảo tất cả các bộ phận như cánh bơm, thân bơm, trục bơm và động cơ đều được lắp đặt đúng cách và không có dấu hiệu hư hỏng.
B. Kiểm Tra Hệ Thống Ống Dẫn
- Kiểm Tra Đường Ống Hút và Đẩy: Đảm bảo các ống dẫn vào (hút) và ra (đẩy) bơm được kết nối chặt chẽ, không có dấu hiệu rò rỉ hoặc nghẽn.
- Làm Đầy Nước: Đảm bảo bơm đã được làm đầy nước trước khi khởi động. Nếu bơm hoạt động khô có thể gây hỏng hóc.
2. Vận Hành Bơm
A. Khởi Động Bơm
- Mở Van Hút: Mở van hút từ từ để bơm có thể bắt đầu hút nước vào mà không gặp phải sốc thủy lực.
- Khởi Động Động Cơ: Bật động cơ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Theo dõi tình trạng hoạt động của bơm trong vài phút đầu để đảm bảo không có sự cố xảy ra.
- Theo Dõi Các Chỉ Số: Kiểm tra các chỉ số quan trọng như áp suất đầu vào, áp suất đầu ra, lưu lượng và công suất của bơm để đảm bảo nó hoạt động trong phạm vi thiết kế.
B. Điều Chỉnh và Vận Hành
- Điều Chỉnh Áp Suất và Lưu Lượng: Nếu cần, điều chỉnh các van để đạt được áp suất và lưu lượng mong muốn. Bơm phải hoạt động ở mức lưu lượng tối ưu để duy trì hiệu suất cao và tuổi thọ dài.
- Theo Dõi Hoạt Động: Theo dõi bơm thường xuyên để phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như tiếng ồn lạ, rung động mạnh hoặc sự giảm áp suất.
3. Bảo Trì và Sửa Chữa
A. Bảo Trì Định Kỳ
- Kiểm Tra Định Kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ các bộ phận như vòng bi, trục, cánh bơm và động cơ để đảm bảo chúng hoạt động bình thường.
- Vệ Sinh Bơm: Vệ sinh bơm thường xuyên để loại bỏ cặn bẩn và bụi bẩn có thể làm giảm hiệu suất.
B. Xử Lý Sự Cố
- Kiểm Tra Rò Rỉ: Kiểm tra các điểm kết nối và ống dẫn để phát hiện và xử lý bất kỳ rò rỉ nào.
- Sửa Chữa Kịp Thời: Nếu phát hiện bất kỳ sự cố nào, chẳng hạn như rò rỉ, giảm áp suất hoặc tiếng ồn lạ, tiến hành sửa chữa ngay lập tức để tránh hư hỏng nghiêm trọng.
4. Lưu Ý An Toàn
- Đảm Bảo An Toàn Điện: Đảm bảo tất cả các kết nối điện được thực hiện đúng cách và có bảo vệ chống điện giật.
- Thực Hiện Đúng Quy Trình: Tuân thủ tất cả các quy trình và hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo bơm hoạt động an toàn và hiệu quả.
5. Tài Liệu và Đào Tạo
- Hướng Dẫn Sử Dụng: Đảm bảo tất cả các nhân viên vận hành và bảo trì đã được đào tạo và nắm vững hướng dẫn sử dụng và bảo trì bơm.
Bằng cách thực hiện các bước này, bạn có thể đảm bảo rằng bơm SLW-ISW50-200 hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong các ứng dụng cấp nước và công nghiệp của bạn
Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200 lưu lượng 4.53 L/s
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200 lưu lượng 4.53 L/s
Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200 lưu lượng 4.53 L/s
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200 lưu lượng 4.53 L/s
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slwisw50200-day-cao-52m-va-hut-sau-23m.html